Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực bụng
|
tính từ
sincere, frank, unfeigned, honest
I detest being buttered up by people who I know have no real regard for me
Từ điển Việt - Việt
thực bụng
|
thực tâm, thực tình
thực bụng trong đối xử; thực bụng không muốn nhận